Có 1 kết quả:

倒坍 dǎo tān ㄉㄠˇ ㄊㄢ

1/1

dǎo tān ㄉㄠˇ ㄊㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to collapse (of building)

Bình luận 0